STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Quang Tạo | | SGK1-00005 | Tiếng VIệt 1 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
2 | Bùi Quang Tạo | | SGK1-00012 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
3 | Bùi Quang Tạo | | SGK4-00250 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
4 | Bùi Quang Tạo | | SGK4-00247 | Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
5 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00168 | Tiếng việt 4 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 104 |
6 | Bùi Thi Lý | | SGK4-00260 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
7 | Bùi Thi Lý | | SGK4-00253 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 247 |
8 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00177 | Đạo đức 4 sách giáo viên | ĐỖ TẤT THIÊN | 25/08/2023 | 247 |
9 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00180 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | PHẠM QUANG TIỆP | 25/08/2023 | 247 |
10 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00160 | Tiếng việt 4 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 250 |
11 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00193 | Khoa học 4 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2023 | 250 |
12 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00184 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | PHẠM QUANG TIỆP | 22/08/2023 | 250 |
13 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00187 | Lịch Sử và Địa lí 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 22/08/2023 | 250 |
14 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00171 | Toán 4 Sách giáo viên | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 22/08/2023 | 250 |
15 | Bùi Thi Lý | | SNV4-00176 | Đạo đức 4 sách giáo viên | ĐỖ TẤT THIÊN | 22/08/2023 | 250 |
16 | Đặng Thị Thanh | | SNV1-00031 | Âm nhạc 1 Sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2023 | 250 |
17 | Đặng Thị Thanh | | SNV2-00039 | Âm nhạc 2 Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 22/08/2023 | 250 |
18 | Đặng Thị Thanh | | SNV3-00038 | Âm nhạc 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | 22/08/2023 | 250 |
19 | Đặng Thị Thanh | | SNV4-00203 | Âm nhạc 4 sách giáo viên | LÊ ANH TUẤN | 22/08/2023 | 250 |
20 | Đặng Thị Thanh | | SGK2-00049 | Âm nhạc 2 | HOÀNG LONG | 22/08/2023 | 250 |
21 | Đặng Thị Thanh | | SGK3-00047 | Âm nhạc 3 | HOÀNG LONG | 22/08/2023 | 250 |
22 | Đặng Thị Thanh | | SGK4-00278 | Âm nhạc 4 | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 22/08/2023 | 250 |
23 | Đào Mạnh Tưởng | | SNV4-00209 | Mĩ Thuật 4 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 01/01/1900 | 45408 |
24 | Đào Mạnh Tưởng | | SNV2-00034 | Mĩ Thuật 2 Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 01/01/1900 | 45408 |
25 | Đào Mạnh Tưởng | | SNV3-00043 | Mĩ Thuật 3 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ NHUNG | 01/01/1900 | 45408 |
26 | Đào Mạnh Tưởng | | SNV1-00041 | Mĩ thuật 1 sách giáo viên | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 01/01/1900 | 45408 |
27 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00095 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 22/08/2023 | 250 |
28 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00104 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 22/08/2023 | 250 |
29 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00099 | Thiết kế bài giảng Địa Lí 5 | LÊ THU HÀ | 22/08/2023 | 250 |
30 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00088 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 22/08/2023 | 250 |
31 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00073 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 22/08/2023 | 250 |
32 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00074 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 22/08/2023 | 250 |
33 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00081 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 2 | NGUYẾN TUẤN | 22/08/2023 | 250 |
34 | Hoàng Thị Hoa | | SNV5-00078 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 1 | NGUYẾN TUẤN | 22/08/2023 | 250 |
35 | Hoàng Thị Hoa | | SGK5-00027 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/08/2023 | 250 |
36 | Hoàng Thị Hoa | | SGK5-00002 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 250 |
37 | Hoàng Thị Hoa | | SGK5-00053 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 22/08/2023 | 250 |
38 | Hoàng Thị Hoa | | SGK5-00075 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/08/2023 | 250 |
39 | Hoàng Thị Hoa | | SGK5-00084 | Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 22/08/2023 | 250 |
40 | Lê Thị Thơm | | SNV3-00010 | Tiếng Việt 3 Tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
41 | Lê Thị Thơm | | SNV3-00004 | Tiếng Việt 3 Tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
42 | Lê Thị Thơm | | SNV3-00011 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
43 | Lê Thị Thơm | | SGK3-00018 | Toán 3 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
44 | Lê Thị Thơm | | SGK3-00011 | Toán 3 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
45 | Lê Thị Thơm | | SGK3-00010 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
46 | Lê Thị Thơm | | SGK2-00014 | Toán 2 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
47 | Lê Thị Thơm | | SGK2-00020 | Toán 2 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
48 | Lê Thị Thơm | | SGK2-00002 | Tiếng việt 2 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
49 | Lê Thị Thơm | | SGK2-00007 | Tiếng việt 2 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
50 | Lê Thị Thơm | | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
51 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00011 | Toán 2 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
52 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00002 | Tiếng việt 2 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2022 | 613 |
53 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00005 | Tiếng việt 2 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
54 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00010 | Tiếng việt 2 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
55 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00031 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 24/08/2023 | 248 |
56 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00030 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 248 |
57 | Ngô Thị Ngọt | | SNV2-00021 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 248 |
58 | Ngô Thị Ngọt | | STK2-00257 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2 Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/08/2023 | 248 |
59 | Ngô Thị Ngọt | | STK2-00259 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2 Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/08/2023 | 248 |
60 | Ngô Thị Ngọt | | STK2-00261 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2 Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/08/2023 | 248 |
61 | Ngô Thị Ngọt | | STK2-00281 | Luyện tập Toán lớp 2 Tập 1 | LÊ ANH VINH | 24/08/2023 | 248 |
62 | Ngô Thị Ngọt | | STK2-00292 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/08/2023 | 248 |
63 | Ngô Thị Ngọt | | STK2-00003 | Những bài văn mẫu 2 | VŨ TIẾN QUỲNH | 24/08/2023 | 248 |
64 | Nguyễn Thị Diệp | | SNV3-00026 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
65 | Nguyễn Thị Diệp | | SNV3-00023 | Tự nhiên và Xã hội 3 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 247 |
66 | Nguyễn Thị Diệp | | SNV3-00020 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGÔ TẤT THIÊN | 25/08/2023 | 247 |
67 | Nguyễn Thị Diệp | | SNV3-00012 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
68 | Nguyễn Thị Diệp | | SNV3-00006 | Tiếng Việt 3 Tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
69 | Nguyễn Thị Diệp | | SNV3-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
70 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00080 | VBT Toán3 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
71 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00075 | VBT Toán3 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
72 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00072 | VBT Tiếng Việt 3 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
73 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00069 | VBT Tiếng Việt 3 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
74 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00032 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
75 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00026 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
76 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00025 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 247 |
77 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
78 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00006 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
79 | Nguyễn Thị Diệp | | SGK3-00017 | Toán 3 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
80 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00322 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
81 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00327 | VBT Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
82 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00318 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
83 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00302 | VBT Tiếng việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
84 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00297 | VBT Tiếng việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
85 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00312 | VBT Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
86 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00307 | VBT Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
87 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00254 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 247 |
88 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00267 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
89 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00268 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
90 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00242 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
91 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00248 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
92 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00244 | Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
93 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00213 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 25/08/2023 | 247 |
94 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00258 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
95 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00173 | Toán 4 Sách giáo viên | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 25/08/2023 | 247 |
96 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00164 | Tiếng việt 4 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
97 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00169 | Tiếng việt 4 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
98 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00179 | Đạo đức 4 sách giáo viên | ĐỖ TẤT THIÊN | 25/08/2023 | 247 |
99 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00183 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | PHẠM QUANG TIỆP | 25/08/2023 | 247 |
100 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00188 | Lịch Sử và Địa lí 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
101 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00194 | Khoa học 4 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 247 |
102 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00192 | Khoa học 4 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/09/2023 | 233 |
103 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00189 | Lịch Sử và Địa lí 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 233 |
104 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00174 | Toán 4 Sách giáo viên | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/09/2023 | 233 |
105 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00161 | Tiếng việt 4 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 233 |
106 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00264 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 233 |
107 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00270 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 233 |
108 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00246 | Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2023 | 233 |
109 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00234 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 233 |
110 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00315 | VBT Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 110 |
111 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00305 | VBT Tiếng việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 110 |
112 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00238 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 110 |
113 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK4-00251 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/01/2024 | 110 |
114 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV4-00166 | Tiếng việt 4 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/01/2024 | 110 |
115 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00006 | Tiếng việt 2 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/11/2023 | 150 |
116 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00004 | Tiếng việt 2 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/11/2023 | 150 |
117 | Nguyễn Thị Hương | | SNV2-00020 | Đạo Đức 2 Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 30/11/2023 | 150 |
118 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00008 | Tiếng việt 2 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/11/2023 | 150 |
119 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00012 | Toán 2 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/11/2023 | 150 |
120 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00004 | Tiếng việt 2 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/11/2023 | 150 |
121 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00106 | TL giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 30/11/2023 | 150 |
122 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00031 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/11/2023 | 150 |
123 | Nguyễn Thị Hương | | SGK2-00018 | Toán 2 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/11/2023 | 150 |
124 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00252 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 235 |
125 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00172 | Toán 4 Sách giáo viên | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 06/09/2023 | 235 |
126 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00190 | Khoa học 4 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 247 |
127 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00185 | Lịch Sử và Địa lí 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
128 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00182 | Hoạt động trải nghiệm 4 sách giáo viên | PHẠM QUANG TIỆP | 25/08/2023 | 247 |
129 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00175 | Đạo đức 4 sách giáo viên | ĐỖ TẤT THIÊN | 25/08/2023 | 247 |
130 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00165 | Tiếng việt 4 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
131 | Nguyễn Thị Nga | | SNV4-00163 | Tiếng việt 4 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
132 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00301 | VBT Tiếng việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
133 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00306 | VBT Tiếng việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
134 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00311 | VBT Toán 4 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
135 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00316 | VBT Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
136 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00321 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
137 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00331 | VBT Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
138 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00235 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
139 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00239 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
140 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00255 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 247 |
141 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00261 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
142 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00266 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
143 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00272 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
144 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00324 | Bài tập Lịch sử và Địa Lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
145 | Nguyễn Thị Nga | | SGK4-00220 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 4 | TRỊNH HOÀI THU | 25/08/2023 | 247 |
146 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00086 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
147 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00079 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 1 | NGUYẾN TUẤN | 24/08/2023 | 248 |
148 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00071 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
149 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00076 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
150 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00089 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
151 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00096 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 24/08/2023 | 248 |
152 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SNV5-00101 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 24/08/2023 | 248 |
153 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SGK5-00088 | Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 24/08/2023 | 248 |
154 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SGK5-00064 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 24/08/2023 | 248 |
155 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SGK5-00074 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/08/2023 | 248 |
156 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SGK5-00050 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/08/2023 | 248 |
157 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SGK5-00014 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
158 | Nguyễn Thị Phong Lan | | SGK5-00003 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
159 | Nguyễn Thị Súy | | STK1-00154 | Giúp em giỏi Toán 1 | TRẦN NGỌC LAN | 24/08/2023 | 248 |
160 | Nguyễn Thị Súy | | STK1-00163 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | NGUYỄN ÁNG | 24/08/2023 | 248 |
161 | Nguyễn Thị Súy | | STK1-00128 | Vở bài tập Toán nâng cao 1 Tập 2 | ĐÀO NÃI | 24/08/2023 | 248 |
162 | Nguyễn Thị Súy | | STK1-00124 | Vở bài tập Toán nâng cao 1 Tập 1 | ĐÀO NÃI | 24/08/2023 | 248 |
163 | Nguyễn Thị Súy | | SGK1-00013 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/12/2023 | 138 |
164 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00012 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2023 | 191 |
165 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00009 | Tiếng Việt 1 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 191 |
166 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00001 | Tiếng Việt 1 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2023 | 191 |
167 | Phạm Thị Liễu | | SNV3-00027 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
168 | Phạm Thị Liễu | | SNV3-00019 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGÔ TẤT THIÊN | 25/08/2023 | 247 |
169 | Phạm Thị Liễu | | SNV3-00021 | Tự nhiên và Xã hội 3 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 247 |
170 | Phạm Thị Liễu | | SNV3-00007 | Tiếng Việt 3 Tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
171 | Phạm Thị Liễu | | SNV3-00015 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
172 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00068 | VBT Tiếng Việt 3 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
173 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00070 | VBT Tiếng Việt 3 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
174 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00083 | VBT Toán3 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
175 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00076 | VBT Toán3 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
176 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00024 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/08/2023 | 247 |
177 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00033 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 247 |
178 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00027 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
179 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00004 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
180 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00014 | Toán 3 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
181 | Phạm Thị Liễu | | SGK3-00007 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
182 | Phạm Thị Thúy | | SGK2-00032 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2023 | 188 |
183 | Phạm Thị Thúy | | SGK2-00063 | Vở bài tập Toán 2 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
184 | Phạm Thị Thúy | | SGK2-00051 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
185 | Phạm Thị Thúy | | SGK2-00003 | Tiếng việt 2 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
186 | Phạm Thị Thúy | | STK2-00263 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2 Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/08/2023 | 248 |
187 | Phạm Thị Thúy | | STK2-00272 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 2 Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 24/08/2023 | 248 |
188 | Phạm Thị Thúy | | STK2-00290 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 24/08/2023 | 248 |
189 | Phạm Thị Thúy | | STK2-00283 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 2 Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 24/08/2023 | 248 |
190 | Phạm Thị Thúy | | STK2-00280 | Luyện tập Toán lớp 2 Tập 1 | LÊ ANH VINH | 24/08/2023 | 248 |
191 | Phạm Thị Thúy | | SNV2-00013 | Toán 2 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
192 | Phạm Thị Thúy | | SNV2-00003 | Tiếng việt 2 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
193 | Phạm Thị Yến | | SNV4-00167 | Tiếng việt 4 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/01/2024 | 97 |
194 | Phạm Thị Yến | | SNV4-00191 | Khoa học 4 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/08/2023 | 247 |
195 | Phạm Thị Yến | | SNV4-00186 | Lịch Sử và Địa lí 4 sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
196 | Phạm Thị Yến | | SGK4-00249 | Toán 4 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
197 | Phạm Thị Yến | | SGK4-00265 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2023 | 247 |
198 | Phạm Thị Yến | | SGK4-00271 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
199 | Phạm Thị Yến | | SGK4-00241 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
200 | Phạm Văn Nam | | SGK4-00284 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH NGỌC QUANG | 24/08/2023 | 248 |
201 | Phạm Văn Nam | | SNV3-00032 | Giáo dục Thể chất 3 sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 24/08/2023 | 248 |
202 | Phạm Văn Nam | | SNV4-00204 | Giáo dục thể chất 4 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 24/08/2023 | 248 |
203 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00011 | Tiếng việt 5 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 104 |
204 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/01/2024 | 104 |
205 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00090 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
206 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00080 | Thiết kế bài giảng Toán 5 Tập 1 | NGUYẾN TUẤN | 24/08/2023 | 248 |
207 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00069 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
208 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00075 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
209 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00094 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 24/08/2023 | 248 |
210 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00087 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 24/08/2023 | 248 |
211 | Phan Thị Nguyệt | | SNV5-00001 | Tiếng việt 5 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
212 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00087 | Kĩ Thuật 5 | ĐOÀN CHI | 24/08/2023 | 248 |
213 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00063 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 24/08/2023 | 248 |
214 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00076 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/08/2023 | 248 |
215 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00049 | Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/08/2023 | 248 |
216 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00012 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
217 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00034 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/08/2023 | 248 |
218 | Phan Thị Nguyệt | | SGK5-00013 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
219 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00028 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 24/08/2023 | 248 |
220 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00034 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 248 |
221 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00015 | Toán 3 Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
222 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
223 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00016 | Toán 3 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
224 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
225 | Phan Thị Oánh | | SNV3-00028 | Hoạt động trải nghiệm 3 sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/08/2023 | 248 |
226 | Phan Thị Oánh | | SNV3-00018 | Đạo đức 3 sách giáo viên | NGÔ TẤT THIÊN | 24/08/2023 | 248 |
227 | Phan Thị Oánh | | SNV3-00024 | Tự nhiên và Xã hội 3 sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/08/2023 | 248 |
228 | Phan Thị Oánh | | SNV3-00009 | Tiếng Việt 3 Tập 2 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
229 | Phan Thị Oánh | | SNV3-00001 | Tiếng Việt 3 Tập 1 sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
230 | Phan Thị Oánh | | SNV3-00013 | Toán 3 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/08/2023 | 248 |
231 | Phan Thị Oánh | | SGK3-00022 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/08/2023 | 248 |
232 | Trần Ánh Tâm | | SNV1-00003 | Tiếng Việt 1 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/08/2023 | 248 |
233 | Vũ Thị Hoa | | SGK1-00002 | Tiếng VIệt 1 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 235 |
234 | Vũ Thị Hoa | | SNV1-00021 | Tự nhiên và Xã hội 1 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 247 |
235 | Vũ Thị Hoa | | SNV1-00017 | Đạo đức 1 Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 25/08/2023 | 247 |
236 | Vũ Thị Hoa | | SNV1-00011 | Toán 1 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 247 |
237 | Vũ Thị Hoa | | SNV1-00008 | Tiếng Việt 1 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |
238 | Vũ Thị Hoài | | SNV2-00022 | Tự nhiên và xã hội 2 Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 20/08/2023 | 252 |
239 | Vũ Thị Hoài | | SNV2-00017 | Đạo Đức 2 Sách giáo viên | TRẦN VĂN THẮNG | 20/08/2023 | 252 |
240 | Vũ Thị Hoài | | SNV2-00012 | Toán 2 Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/08/2023 | 252 |
241 | Vũ Thị Hoài | | SNV2-00007 | Tiếng việt 2 Tập 2 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2023 | 252 |
242 | Vũ Thị Hoài | | SNV2-00001 | Tiếng việt 2 Tập 1 Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/08/2023 | 252 |
243 | Vũ Thị Hoài | | SNV2-00043 | HD dạy học tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 20/08/2023 | 252 |
244 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00294 | Trò chơi học tập Tiếng Việt 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 20/08/2023 | 252 |
245 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00265 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2 Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 20/08/2023 | 252 |
246 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00273 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 2 Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 20/08/2023 | 252 |
247 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00276 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 2 Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 20/08/2023 | 252 |
248 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00284 | Phiếu ôn luyện cuối tuần Tiếng Việt 2 Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 20/08/2023 | 252 |
249 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00291 | Phiếu thực hành cuối tuần Toán 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 20/08/2023 | 252 |
250 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00190 | Tự luyện Violympic Toán 2 Tập 1 | LÊ THỐNG NHẤT | 20/08/2023 | 252 |
251 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00195 | Tự luyện Violympic Toán 2 Tập 2 | LÊ THỐNG NHẤT | 20/08/2023 | 252 |
252 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00163 | 36 - Ba mươi sáu đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 20/08/2023 | 252 |
253 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00159 | 36 - Ba mươi sáu đề ôn luyện Toán 2 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 20/08/2023 | 252 |
254 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00176 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi Toán 2 Tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 20/08/2023 | 252 |
255 | Vũ Thị Hoài | | STK2-00210 | Giúp em giỏi Toán lớp 2 | TRẦN NGỌC LAN | 20/08/2023 | 252 |
256 | Vũ Thị Phúc | | SNV3-00037 | Tin học 3 sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 24/08/2023 | 248 |
257 | Vũ Thị Phúc | | SNV3-00031 | Công nghệ 3 sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/08/2023 | 248 |
258 | Vũ Thị Phúc | | SNV4-00197 | Công nghệ 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 248 |
259 | Vũ Thị Phúc | | SNV4-00200 | Tin học 4 sách giáo viên | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/08/2023 | 248 |
260 | Vũ Thị Sâm | | SNV5-00102 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 25/08/2023 | 247 |
261 | Vũ Thị Sâm | | SNV5-00098 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 25/08/2023 | 247 |
262 | Vũ Thị Sâm | | SNV5-00100 | Thiết kế bài giảng Địa Lí 5 | LÊ THU HÀ | 25/08/2023 | 247 |
263 | Vũ Thị Sâm | | SGK5-00030 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/08/2023 | 247 |
264 | Vũ Thị Sâm | | SGK5-00005 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 247 |